TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstammung

xuất thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất xứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắt nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lai lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abstammung

lineage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abstammung

Abstammung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abstammung

filiation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist adliger Abstammung

ông ấy có nguồn gốc quỳ tộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstammung /die; -/

sự bắt nguồn; lai lịch; nguồn gốc; căn nguyên (Herkunft, Abkunft);

er ist adliger Abstammung : ông ấy có nguồn gốc quỳ tộc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstammung /AGRI/

[DE] Abstammung

[EN] lineage

[FR] filiation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstammung /f =, -en/

1. [sự] xuất thân, xuất xứ, bắt nguồn; 2. (sinh vật) [sự] tiến hóa, tiến triển.