Việt
xuất thân
xuất xứ
bắt nguồn
tiến hóa
tiến triển.
sự bắt nguồn
lai lịch
nguồn gốc
căn nguyên
Anh
lineage
Đức
Abstammung
Pháp
filiation
er ist adliger Abstammung
ông ấy có nguồn gốc quỳ tộc.
Abstammung /die; -/
sự bắt nguồn; lai lịch; nguồn gốc; căn nguyên (Herkunft, Abkunft);
er ist adliger Abstammung : ông ấy có nguồn gốc quỳ tộc.
Abstammung /AGRI/
[DE] Abstammung
[EN] lineage
[FR] filiation
Abstammung /f =, -en/
1. [sự] xuất thân, xuất xứ, bắt nguồn; 2. (sinh vật) [sự] tiến hóa, tiến triển.