Emanation /[emana'tsio:n], die; -en/
(Philos ) sự bắt nguồn;
Abstammung /die; -/
sự bắt nguồn;
lai lịch;
nguồn gốc;
căn nguyên (Herkunft, Abkunft);
ông ấy có nguồn gốc quỳ tộc. : er ist adliger Abstammung
Anfang /der; -[e]s, Anfänge/
(PI selten) khởi điểm;
khởi thủy;
nguồn gốc;
căn nguyên;
sự bắt nguồn;
sự ra đời (Entstehung, Ursprung, [An]beginn);
nguồn gốc của mọi nỗi đau khổ' , von Anfang an: ngay từ đầu : der Anfang aller Leiden từ đầu đến cuô' i. : von Anfang bis Ende
Entstehung /die; -, -en/
sự bắt nguồn;
sự phát nguyên;
sự xuất hiện;
sự phát sinh;
sự nảy sinh;