Herkunft /['he:rkonft], die; -, Herkünfte/
(PI selten) nguồn gốc;
lai lịch;
nợi xuất thân;
Abstammung /die; -/
sự bắt nguồn;
lai lịch;
nguồn gốc;
căn nguyên (Herkunft, Abkunft);
ông ấy có nguồn gốc quỳ tộc. : er ist adliger Abstammung
Background /[bekgraunt], der; -s, -s/
(bildungsspr ) tầng lớp xã hội;
xuất thân;
học hành;
lai lịch (của một người);