TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lai lịch

lai lịch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nợi xuất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng lớp xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiền lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá trình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hậu cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nền cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bối cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lai lịch

 genesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antecedent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

background

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lai lịch

Abstammung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herkunft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensweg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lebenslauf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Biographie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Background

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist adliger Abstammung

ông ấy có nguồn gốc quỳ tộc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

antecedent

Tiền lệ, tiền đề, quá trình, lai lịch

background

Hậu cảnh, nền cảnh, bối cảnh, lai lịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herkunft /['he:rkonft], die; -, Herkünfte/

(PI selten) nguồn gốc; lai lịch; nợi xuất thân;

Abstammung /die; -/

sự bắt nguồn; lai lịch; nguồn gốc; căn nguyên (Herkunft, Abkunft);

ông ấy có nguồn gốc quỳ tộc. : er ist adliger Abstammung

Background /[bekgraunt], der; -s, -s/

(bildungsspr ) tầng lớp xã hội; xuất thân; học hành; lai lịch (của một người);

Từ điển tiếng việt

lai lịch

- Nguyên do và con đường trải qua của một người, một sự việc : Biết rõ lai lịch câu chuyện .

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 genesis

lai lịch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lai lịch

Lebensweg m, Lebenslauf m, Biographie f; Abstammung f, Herkunft f.