Việt
sinh trước
tiền sinh
thành tạo từ trước
Tiền lệ
tiền đề
quá trình
lai lịch
tiền kiện
Anh
antecedent
antecedence
condition part
left-hand side
Đức
Bedingungsteil
Pháp
antécédent
côté gauche
partie "condition"
partie SI
All things have been attempted by some antecedent in the family tree.
Việc gì thì cũng đều có bất cứ một bậc tiền bối nào đó trong dòng họ thử nghiệm rồi.
antecedent,condition part,left-hand side /IT-TECH/
[DE] Bedingungsteil
[EN] antecedent; condition part; left-hand side
[FR] antécédent; côté gauche; partie " condition" ; partie SI
antecedence,antecedent, antecedent /toán & tin/
: tièn lệ, tiền đề - antecedent debt - nợ cũ hơn, dõi hước.
Tiền lệ, tiền đề, quá trình, lai lịch
sinh trước, tiền sinh, thành tạo từ trước
One who or that which precedes or goes before, as in time, place, rank, order, or causality.