TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

antécédent

antecedent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condition part

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

left-hand side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

antécédent

Vorderglied

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Bedingungsteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

antécédent

antécédent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antécédente

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

at

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

côté gauche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partie "condition"

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partie SI

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Avoir de bons, de fâcheux antécédents

Có tiền sự tốt, có tiền sự dáng trách. 2.

Méthode des antécédents

Phương pháp các tiền công doạn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antécédent,côté gauche,partie "condition",partie SI /IT-TECH/

[DE] Bedingungsteil

[EN] antecedent; condition part; left-hand side

[FR] antécédent; côté gauche; partie " condition" ; partie SI

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

antécédent,antécédente,at

antécédent, ente [õtesedõ, at) adj. và n.f. adj. Hiếm Có truớc, truớc. Đồng antérieur. Trái postérieur, n. n.m. 1. Tiền sự. Avoir de bons, de fâcheux antécédents: Có tiền sự tốt, có tiền sự dáng trách. 2. TOÁN và LOGIC Tiền kiện; tiền đề. 3. KỸ Tiền công đoạn (công đoạn phải làm trước một công đoạn khác). Méthode des antécédents: Phương pháp các tiền công doạn. 4. NGPHÁP Antécédent du relatif' . Tiền ngữ chỉ quan hệ. 5. Y Tiền sử (bệnh).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

antécédent

antécédent

Vorderglied