TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

antécédente

antécédent

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

antécédente

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

at

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Avoir de bons, de fâcheux antécédents

Có tiền sự tốt, có tiền sự dáng trách. 2.

Méthode des antécédents

Phương pháp các tiền công doạn.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

antécédent,antécédente,at

antécédent, ente [õtesedõ, at) adj. và n.f. adj. Hiếm Có truớc, truớc. Đồng antérieur. Trái postérieur, n. n.m. 1. Tiền sự. Avoir de bons, de fâcheux antécédents: Có tiền sự tốt, có tiền sự dáng trách. 2. TOÁN và LOGIC Tiền kiện; tiền đề. 3. KỸ Tiền công đoạn (công đoạn phải làm trước một công đoạn khác). Méthode des antécédents: Phương pháp các tiền công doạn. 4. NGPHÁP Antécédent du relatif' . Tiền ngữ chỉ quan hệ. 5. Y Tiền sử (bệnh).