Background /[bekgraunt], der; -s, -s/
(bildungsspr ) tầng lớp xã hội;
xuất thân;
học hành;
lai lịch (của một người);
Background /[bekgraunt], der; -s, -s/
bối cảnh kinh tế chính trị và xã hội;
jmds. gesellschaftlicher Background : tầng lớp xã hội của một người.
Background /[bekgraunt], der; -s, -s/
kinh nghiệm nghề nghiệp;
kiến thức (Erfahrung, Kenntnisse);
Exportkaufmann mit inter nationalem Background : nhà kinh doanh xuất khẩu có nhiều kinh nghiệm về thương mại quốc tế.
Background /[bekgraunt], der; -s, -s/
(Film) nền;
hậu cảnh (Hintergrund);
Background /[bekgraunt], der; -s, -s/
(Musik) nhạc nền;
nhạc đệm;