TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

background

tầng lớp xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lai lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối cảnh kinh tế chính trị và xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh nghiệm nghề nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạc nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạc đệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

background

Background

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. gesellschaftlicher Background

tầng lớp xã hội của một người.

Exportkaufmann mit inter nationalem Background

nhà kinh doanh xuất khẩu có nhiều kinh nghiệm về thương mại quốc tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Background /[bekgraunt], der; -s, -s/

(bildungsspr ) tầng lớp xã hội; xuất thân; học hành; lai lịch (của một người);

Background /[bekgraunt], der; -s, -s/

bối cảnh kinh tế chính trị và xã hội;

jmds. gesellschaftlicher Background : tầng lớp xã hội của một người.

Background /[bekgraunt], der; -s, -s/

kinh nghiệm nghề nghiệp; kiến thức (Erfahrung, Kenntnisse);

Exportkaufmann mit inter nationalem Background : nhà kinh doanh xuất khẩu có nhiều kinh nghiệm về thương mại quốc tế.

Background /[bekgraunt], der; -s, -s/

(Film) nền; hậu cảnh (Hintergrund);

Background /[bekgraunt], der; -s, -s/

(Musik) nhạc nền; nhạc đệm;