TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học hành

học hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên CIỈU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết chủ nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Lehr.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác nâng cao trình độ nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự học tập cao đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lớp xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lai lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

học hành

Studium

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehr-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unterricht-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lernen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

studienarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulungsarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Background

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Spätabends dann bleiben die Frau und der Mann nicht am Tisch sitzen, um über die Ereignisse des Tages, die Schulprobleme der Kinder, den Kontostand zu sprechen.

Khuya đến, hai ông bà không nán lại nói về những chuyện trong ngày, chuyện học hành của con cái, chuyện tài khoản.

Indem er täglich darin liest, kann er nochmals erfahren, wer seine Eltern waren, ob er von hoher oder niederer Herkunft ist, ob er in der Schule gut oder schlecht abgeschnitten und es im Leben zu etwas gebracht hat.

Đọc nó mỗi ngày, anh ta có thể một lần nữa biết được bố mẹ là ai, dòng dõi cao sang hay kém cỏi, học hành giỏi giang hay dốt nát và trong đời đã làm nên trò trống gì.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Late at night, the wife and husband do not linger at the table to discuss the day’s activities, their children’s school, the bank account.

Khuya đến, hai ông bà không nán lại nói về những chuyện trong ngày, chuyện học hành của con cái, chuyện tài khoản.

By reading its pages daily, he can relearn the identity of his parents, whether he was born high or born low, whether he did well or did poorly in school, whether he has accomplished anything in his life.

Đọc nó mỗi ngày, anh ta có thể một lần nữa biết được bố mẹ là ai, dòng dõi cao sang hay kém cỏi, học hành giỏi giang hay dốt nát và trong đời đã làm nên trò trống gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Background /[bekgraunt], der; -s, -s/

(bildungsspr ) tầng lớp xã hội; xuất thân; học hành; lai lịch (của một người);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

studienarbeit /í =, -en/

í =, -en sự, việc] học tập, học hành, học; studien

Studium /n -s, -dien/

1. [sự] học tập, nghiên CIỈU; Studien an etu). (D) {über etw. (A) tréiben nghiên cứu, học tập; 2. [sự] học, học hành, học tập.

Lehre /f =, -n/

1. học thuyết, thuyết chủ nghĩa; die - von Marx học thuyết của Mác, chủ nghĩa Mác; 2. [sự] học tập, học hành; 3. bài học; [lôi] khuyên, răn bảo; 4.xem Lehr.

Schulungsarbeit /f =/

1. [việc] học tập, học hành; 2. công tác nâng cao trình độ nghề nghiệp; 3. sự học tập cao đẳng; -

lemen /vt/

1. học, học hành, học được; 2. dạy, dạy học, dạy cho, huấn luyện, tập luyện; học thuộc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

học hành

Lehr- (präfix), Unterricht- (präfix); Studium n, Lernen n