Việt
Bài học
s
giảng dạy
dạy
dạy dỗ
huán luyện
giáo dục
giở học
tiét học
Anh
teaching
instruction
Đức
Unterricht
Pháp
Leçons
fm Unterricht geben (erteilen]
dạy, ra bài.
Unterricht /m -(e/
1. [sự] giảng dạy, dạy, dạy dỗ, huán luyện, giáo dục; 2. giở học, tiét học, bài học; fm Unterricht geben (erteilen] dạy, ra bài.
[DE] Unterricht
[EN] teaching, instruction
[FR] Leçons
[VI] Bài học