Việt
tiét học
giò học
đơn vị dạy học
s
giảng dạy
dạy
dạy dỗ
huán luyện
giáo dục
giở học
bài học
Đức
unterrichtseinheit
Unterricht
fm Unterricht geben (erteilen]
dạy, ra bài.
unterrichtseinheit /í =, -en/
1. tiét học, giò học; 2. đơn vị dạy học; unterrichts
Unterricht /m -(e/
1. [sự] giảng dạy, dạy, dạy dỗ, huán luyện, giáo dục; 2. giở học, tiét học, bài học; fm Unterricht geben (erteilen] dạy, ra bài.