Việt
giò học
tiết học
tiét học
đơn vị dạy học
Đức
unterrichtsstunde
unterrichtseinheit
unterrichtsstunde /f =, -n/
giò học, tiết học; unterrichts
unterrichtseinheit /í =, -en/
1. tiét học, giò học; 2. đơn vị dạy học; unterrichts