Việt
bối cảnh kinh tế chính trị và xã hội
Đức
Background
jmds. gesellschaftlicher Background
tầng lớp xã hội của một người.
Background /[bekgraunt], der; -s, -s/
bối cảnh kinh tế chính trị và xã hội;
tầng lớp xã hội của một người. : jmds. gesellschaftlicher Background