TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hậu cảnh

hậu cảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phông sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bối cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lai lịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hậu cảnh

 background

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

background

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hậu cảnh

Background

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hintergrundvorhang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

background

Hậu cảnh, nền cảnh, bối cảnh, lai lịch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hintergrundvorhang /m (e)s, -hänge (sân khấu)/

hậu cảnh, phông sau, phông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Background /[bekgraunt], der; -s, -s/

(Film) nền; hậu cảnh (Hintergrund);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 background /xây dựng/

hậu cảnh