Berufserfahrung /die/
kinh nghiệm nghề nghiệp;
Background /[bekgraunt], der; -s, -s/
kinh nghiệm nghề nghiệp;
kiến thức (Erfahrung, Kenntnisse);
nhà kinh doanh xuất khẩu có nhiều kinh nghiệm về thương mại quốc tế. : Exportkaufmann mit inter nationalem Background