Việt
fe
cuộc sông
tiểu sử
lí lịch
cuộc sông cá nhân
quá trình sống
bản lý lịch cá nhận
sơ yếu lý lịch
Đức
Lebenslauf
seinen Lebens beenden [beschließen] chết;
2. tiểu sử, lí lịch;
Lebenslauf /der/
(selten) cuộc sông cá nhân; quá trình sống;
bản lý lịch cá nhận; sơ yếu lý lịch;
Lebenslauf /m -(e)s, -lau/
1. cuộc sông; seinen Lebens beenden [beschließen] chết; 2. tiểu sử, lí lịch;