TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lebenslauf

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu sử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc sông cá nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản lý lịch cá nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ yếu lý lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lebenslauf

Lebenslauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Lebens beenden [beschließen] chết;

2. tiểu sử, lí lịch;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenslauf /der/

(selten) cuộc sông cá nhân; quá trình sống;

Lebenslauf /der/

bản lý lịch cá nhận; sơ yếu lý lịch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebenslauf /m -(e)s, -lau/

1. cuộc sông; seinen Lebens beenden [beschließen] chết; 2. tiểu sử, lí lịch;