TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn gốc

nguồn gốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học Kant

gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căn nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắt nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gốc tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng phát sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tv. kênh rẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng rẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rẽ dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò xo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên lý

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Cha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mẹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khởi nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lai nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đi xuống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thả dốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạ xuống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buông thả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sa đọa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dòng dõi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nơi phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi xuất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch sử phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gôc gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cội rễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cội nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-căn nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lai lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi khỗi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Di truyền

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phát sinh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phép lấy đạo hàm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khởi thuỷ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chân đế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quelle nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất xú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn duyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn gốc/nguồn suối

 
Từ điển triết học Kant

nguồn suối

 
Từ điển triết học Kant
nguồn gốc

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lai lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nợi xuất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nguồn gốc

origin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

derivation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

provenance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

original

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cardinal point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derivation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 genesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 origin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principle

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

parent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

descent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Genetic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nguồn gốc

Ursprung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học Kant

Herkunft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genesis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ursprünglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Entstehung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Quell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abkunft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurzelnschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uranfang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geburt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstammung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgangspunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genetisch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nahtbasis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Provenienz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nguồn gốc

Urquell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herkunft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der untere Strang liefert rückwärts gelesen die gleiche Sequenz.

Enzyme giới hạn có nguồn gốc từ vi khuẩn.

Emission (Aussendung) ist der Ursprung von Luftschadstoffen.

Sự phát thải là nguồn gốc của những chấtô nhiễm không khí.

Alle Lebewesen der Erde gehen auf eine gemeinsame Urform zurück.

Tất cả sinh vật trên trái đất đều có cùng một nguồn gốc (prototype).

Die Gewässerbelastungen haben unterschiedliche Ursachen und Quellen:

Ô nhiễm môi trường nước có những nguyên nhân và nguồn gốc khác nhau:

Nennen Sie Produkte, die aus Biokunststoffen auf Stärkebasis gefertigt werden.

Nêu tên sản phẩm làm bằng nhựa sinh học có nguồn gốc tinh bột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Quell des Lebens

nguồn sống.

eine Quelle der Unzu friedenheit

nguồn gốc của sự bất bình.

seine Wurzeln in etw. (Dat.) haben

bắt nguồn, có nguồn gốc từ đâu.

ein Deutscher von Geburt

một người Đức chính cống.

er ist adliger Abstammung

ông ấy có nguồn gốc quỳ tộc.

der Anfang aller Leiden

nguồn gốc của mọi nỗi đau khổ', von Anfang an: ngay từ đầu

von Anfang bis Ende

từ đầu đến cuô'i.

Từ điển triết học Kant

Nguồn gốc/Nguồn suối [Đức: Ursprung; Anh: origin]

Xem thêm: Sở đắc, Thông giác, xấu (cái), Loại (chủng), “Tôi tư duy (cái)”, Thuần túy, Tự khởi (tính),

Trong TG, Kant định nghĩa “nguồn gốc” là “sự rút ra một kết quả từ một nguyên nhân đầu tiên, và phân biệt giữa nguồn gốc trong lý tính với nguồn gốc trong thời gian. Cái trước liên quan đến sự tồn tại đơn thuần của một kết quả, cái sau liên quan đến sự diễn tiến của nó “như một sự kiện [có quan hệ] với nguyên nhân đầu tiên của nó trong thời gian”. Trên cơ sở của sự phân biệt này, Kant tách nguồn gốc thuần lý của cái xấu trong sự tự do của con người ra khỏi nguồn gốc thời gian của những hành vi xấu. Trong PPTTTT, Kant sử dụng khái niệm “nguồn gốc thuần lý” để phân biệt “nguyên thủy” (ursprünglich), hay đồng nghĩa của nó là “thông giác thuần túy”, với “thông giác thường nghiệm”. “Sự thống nhất tổng hợp nguyên thủy của thông giác” được tạo ra trong một tác vụ của sự tự khởi hay của “cái Tôi tư duy”, là cái mà trong khi “mọi biểu tượng khác phải đi kèm theo ngay... thì nó không thể đi kèm theo một biểu tượng nào khác nữa” (PPTTTT B 132).

Cái “Tôi tư duy” là một “nguồn gốc thuần lý” hay một kết quả đi kèm với mọi kinh nghiệm, nhưng nguyên nhân của nó lại không thể được xác định bằng kinh nghiệm. Do đó, nguồn gốc có vai trò như một sự nối kết quan trọng giữa việc nhấn mạnh đến tính tự khởi xuyên suốt trong nghiên cứu về kinh nghiệm trong triết học lý thuyết với việc nhấn mạnh về sự tự do và sự tự trị trong triết học thực hành. Chính vì thế, nó trở nên nổi bật trong thuyết Kant-mới của trường phái Marburg khoảng nửa cuối thế kỉ XIX, đặc biệt là trong những diễn giải gây ảnh hưởng của Herman Cohen về Kant (1871, 1902).

Cù Ngọc Phương dịch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Qu.

Quelle nguồn, suổi, nguồn gốc, xuất xú.

Genesis /f =/

khỏi nguyên, nguồn gốc, căn nguyên, sự xuất hiện, sự phát sinh.

Provenienz /í =, -en/

í =, nguồn gốc, gốc tích, căn nguyên, xuất xứ, căn duyên, căn do; [sự] phát sinh, tạo thành.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nahtbasis /f/CƠ/

[EN] root

[VI] gốc; căn nguyên, nguồn gốc; chân đế

Từ điển toán học Anh-Việt

derivation

phép lấy đạo hàm; nguồn gốc, khởi thuỷ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Di truyền,nguồn gốc,phát sinh

[DE] Genetisch

[EN] Genetic

[VI] Di truyền, nguồn gốc, phát sinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urquell /der; -[e]s, -e (PI. selten) (dichter.)/

nguồn gốc; căn nguyên;

genetisch /(Adj.) (Biol.)/

(thuộc) căn nguyên; nguồn gốc;

Herkunft /['he:rkonft], die; -, Herkünfte/

(PI selten) nơi phát sinh; nguồn gốc (hàng hóa);

Quell /[kvel], der; -[e]s, -e (PI. selten) (geh.)/

mạch; nguồn; nguồn gốc;

nguồn sống. : der Quell des Lebens

Quelle /[’kvela], die; -n/

nguồn gốc; nơi xuất phát;

nguồn gốc của sự bất bình. : eine Quelle der Unzu friedenheit

Abkunft /[’apkunft], die; -/

nơi xuất thân; nguồn gốc (Abstammung, Herkunft);

Herkunft /['he:rkonft], die; -, Herkünfte/

(PI selten) nguồn gốc; lai lịch; nợi xuất thân;

Genesis /['genezis], die; -/

lịch sử phát sinh; căn nguyên; nguồn gốc (Schöpfungs geschichte);

Herkommen /das; -s/

nguồn gốc; gốc tích; xuất thân; gôc gác;

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

(nghĩa bóng) nguồn gốc; cội rễ; cội nguồn; cơ sở;

bắt nguồn, có nguồn gốc từ đâu. : seine Wurzeln in etw. (Dat.) haben

Uranfang /der, -[e]s, Uranfänge/

nguồn gốc; căn nguyên; nguyên thủy; khởi thủy;

Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/

nguồn gốc; xuất thân; -căn nguyên; xuất xứ (Abstammung, Herkunft);

một người Đức chính cống. : ein Deutscher von Geburt

Abstammung /die; -/

sự bắt nguồn; lai lịch; nguồn gốc; căn nguyên (Herkunft, Abkunft);

ông ấy có nguồn gốc quỳ tộc. : er ist adliger Abstammung

Ausgangspunkt /der/

nơi khỗi hành; điểm xuất phát; khởi điểm; nguồn gốc;

Ursprung /der; -[e]s, Ursprünge/

nguồn gốc; gốc tích; căn nguyên; xuất xứ; xuất thân; khởi điểm (Beginn);

Anfang /der; -[e]s, Anfänge/

(PI selten) khởi điểm; khởi thủy; nguồn gốc; căn nguyên; sự bắt nguồn; sự ra đời (Entstehung, Ursprung, [An]beginn);

nguồn gốc của mọi nỗi đau khổ' , von Anfang an: ngay từ đầu : der Anfang aller Leiden từ đầu đến cuô' i. : von Anfang bis Ende

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

parent

Cha, mẹ, nguồn gốc

origin

Khởi nguyên, nguyên thủy, lai nguyên, khai thủy, khởi điểm, nguồn gốc

descent

Đi xuống, thả dốc, nghiêng, hạ xuống, buông thả, sa đọa, nguồn gốc, dòng dõi

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

principle

Nguồn gốc, nguyên lý

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

origin

gốc; nguồn gốc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Source

Nguồn gốc

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Origin

Nguồn gốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

original

nguồn gốc

root

nguồn gốc

primary source

nguồn gốc

origin

nguồn gốc

source

nguồn gốc

primary source, spring

nguồn gốc

spring, voltage source

nguồn gốc

 cardinal point, datum point, derivation, genesis

nguồn gốc

 origin /toán & tin/

gốc, nguồn gốc

origin

gốc, nguồn gốc

 spring

lò xo, nguồn gốc

spring

lò xo, nguồn gốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

origin

nguồn gốc, gốc ~ of control điểm gốc củ a lưới khống chế ~ of coordinate điểm g ố c toạ độ ~ of cosmic rays ngu ồ n g ố c tia vũ tr ụ ~ of universe nguồ n g ố c v ũ tr ụ ~ of the world nguồn gốc thế giới arbitrary ~ gốc tuỳ ý (của toạ độ) deep-seated ~ nguồn gốc dưới sâu glacial ~ nguồn gốc băng hà grid ~ gốc toạ độ

provenance

vùng phát sinh, nguồn gốc

derivation

tv. kênh rẽ, dòng rẽ; sự rẽ dòng; sự bắt nguồn, nguồn gốc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguồn gốc

nguồn gốc

ursprünglich (a); Ursprung m, Entstehung f, Herkunft f; cùng nguồn gốc verwandt (a); nguồn gốc loài người Abstammung f der Menschheit, Stamm m