Urquell /der; -[e]s, -e (PI. selten) (dichter.)/
nguồn gốc;
căn nguyên;
genetisch /(Adj.) (Biol.)/
(thuộc) căn nguyên;
nguồn gốc;
Herkunft /['he:rkonft], die; -, Herkünfte/
(PI selten) nơi phát sinh;
nguồn gốc (hàng hóa);
Quell /[kvel], der; -[e]s, -e (PI. selten) (geh.)/
mạch;
nguồn;
nguồn gốc;
nguồn sống. : der Quell des Lebens
Quelle /[’kvela], die; -n/
nguồn gốc;
nơi xuất phát;
nguồn gốc của sự bất bình. : eine Quelle der Unzu friedenheit
Abkunft /[’apkunft], die; -/
nơi xuất thân;
nguồn gốc (Abstammung, Herkunft);
Herkunft /['he:rkonft], die; -, Herkünfte/
(PI selten) nguồn gốc;
lai lịch;
nợi xuất thân;
Genesis /['genezis], die; -/
lịch sử phát sinh;
căn nguyên;
nguồn gốc (Schöpfungs geschichte);
Herkommen /das; -s/
nguồn gốc;
gốc tích;
xuất thân;
gôc gác;
Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/
(nghĩa bóng) nguồn gốc;
cội rễ;
cội nguồn;
cơ sở;
bắt nguồn, có nguồn gốc từ đâu. : seine Wurzeln in etw. (Dat.) haben
Uranfang /der, -[e]s, Uranfänge/
nguồn gốc;
căn nguyên;
nguyên thủy;
khởi thủy;
Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/
nguồn gốc;
xuất thân;
-căn nguyên;
xuất xứ (Abstammung, Herkunft);
một người Đức chính cống. : ein Deutscher von Geburt
Abstammung /die; -/
sự bắt nguồn;
lai lịch;
nguồn gốc;
căn nguyên (Herkunft, Abkunft);
ông ấy có nguồn gốc quỳ tộc. : er ist adliger Abstammung
Ausgangspunkt /der/
nơi khỗi hành;
điểm xuất phát;
khởi điểm;
nguồn gốc;
Ursprung /der; -[e]s, Ursprünge/
nguồn gốc;
gốc tích;
căn nguyên;
xuất xứ;
xuất thân;
khởi điểm (Beginn);
Anfang /der; -[e]s, Anfänge/
(PI selten) khởi điểm;
khởi thủy;
nguồn gốc;
căn nguyên;
sự bắt nguồn;
sự ra đời (Entstehung, Ursprung, [An]beginn);
nguồn gốc của mọi nỗi đau khổ' , von Anfang an: ngay từ đầu : der Anfang aller Leiden từ đầu đến cuô' i. : von Anfang bis Ende