Việt
Di truyền
nguồn gốc
phát sinh
di truyền.
căn nguyên
thuộc về di truyền
có - tính chất di truyền
Anh
Genetic
Đức
Genetisch
Pháp
génétique
Er ist genetisch so verändert, dass er u. a. den menschlichen Darm nicht wie seine natürlichen Verwandten besiedeln kann.
Vật chất di truyền E. coli K12 được thay đổi để chúng không thể bám vào ruột như E. coli thiên nhiên.
Unter optimalen Wachstumsbedingungen, z. B. in einem Bioreaktor, wird die spezifische Wachstumsgeschwindigkeit zur genetisch festgelegten maximalen spezifischen Wachstumsgeschwindigkeit qmax (Tabelle 1).
Trong điều kiện tăng trường tối ưu, chẳng hạn như trong một lò phản ứng, tốc độ tăng trưởng đặc trưng là tốc độ tăng trưởng đặc trưng tối đa μmax cho từng loài (Bảng 1)
Die gezielte Veränderung eines pflanzlichen Genoms zu einer genetisch stabilen neuen Planzensorte ist zwar ein langer Weg, aber eine inzwischen anerkannte und übliche Methode.
Việc biến đổi bộ gen cây trồng theo mục tiêu thành một giống mới ổn định di truyền, mặc dù là một chặng đường dài, nhưng là một phương pháp được công nhận và thông dụng.
genetisch /(Adj.) (Biol.)/
(thuộc) căn nguyên; nguồn gốc;
thuộc về di truyền; có - tính chất di truyền;
genetisch /a/
genetisch /SCIENCE/
[DE] genetisch
[EN] genetic
[FR] génétique
[DE] Genetisch
[EN] Genetic
[VI] Di truyền, nguồn gốc, phát sinh