Việt
Di truyền
phát sinh
nguồn gốc
tạo thành
Thuộc về nguồn gien.
di truyền ~ code mã di truyền ~ counseling tư v ấn di truyền ~ distance khoảng cách di truyền ~ distancing xác định khoảng cách di truyền ~ diversity tính đa dạng di truyền ~ drift lạc dòng di truyền ~ engineering kỹ thuật di truyền
Thuộc căn nguyên
sinh sản
Thuộc phát sinh
thuộc sinh sản
thuộc khởi nguyên
thuộc về phát sinh luận
thuộc về học thuyết phát sinh.
Di truyền học.
Anh
Genetic
Đức
Genetisch
Pháp
génétique
genetic
(thuộc) di truyền
Thuộc căn nguyên, phát sinh, sinh sản, di truyền
Thuộc phát sinh, thuộc sinh sản, thuộc khởi nguyên, thuộc về phát sinh luận, thuộc về học thuyết phát sinh].
genetic /SCIENCE/
[DE] genetisch
[EN] genetic
[FR] génétique
di truyền ~ code mã di truyền ~ counseling tư v ấn di truyền ~ distance khoảng cách di truyền ~ distancing xác định khoảng cách di truyền ~ diversity tính đa dạng di truyền ~ drift lạc dòng di truyền ~ engineering kỹ thuật di truyền, công nghệ di truyền ~ erosion hao mòn di truyề n ~ fingerprinting in d ấu di truyề n ~ information thông tin di truyền ~ map bản đồ di truyền ~ marker d ấ u chuẩ n di truyền ~ material vật liệ u di truyề n ~ recombination tái t ổ hợ p di truyền ~ resource tài nguyên di truyền
[VI] (n) Thuộc về nguồn gien.
[EN] ~ engineering: Công nghệ gien; ~ resources: Các nguồn tài nguyên về gien.
o phát sinh, tạo thành
[DE] Genetisch
[EN] Genetic
[VI] Di truyền, nguồn gốc, phát sinh