génétique
génétique [3enetik] adj. và n. 1. adj. Phát sinh học. Psychologie génétique: Tâm lý học phát sinh. 2. adj. Thuộc về gien, di truyền. Code génétique: Mật mã di truyền. V. code. n. f. SINH Khoa di truyền học. Génétique moléculaire: Di truyền hoc phân tủ: