TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parent

cha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mẹ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩn tử cha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phẩn tử mẹ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phần tử cấp trẽn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Công ty mẹ Công ty mẹ là một công ty sở hữu một phần chính hoặc toàn bộ số cổ phần của một công ty khác để có thể kiểm soát việc điều hành và các hoạt động củacông ty này bằng việc gây ảnh hưởng hoặc bầu ra Hội đồng quản trị

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

nguồn gốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cha mẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử cha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

parent

parent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parent compound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parent

Elternteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangsverbindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundkörper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stammverbindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parent

parent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composé parent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parent /ENVIR/

[DE] Elternteil

[EN] parent

[FR] parent

parent,parent compound /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ausgangsverbindung; Grundkörper; Stammverbindung

[EN] parent; parent compound

[FR] composé parent

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parent

cha mẹ

parent

phần tử cha

Từ điển pháp luật Anh-Việt

parent

[S] (parental) : cha mẹ, phụ mẫu, song thân. [L] parental authority - thân quyen, (quyền năng cúa cha, từ dùng đế thay the cho paternal authority (mặc dấu nghĩa vụ cap dưỡng vẫn thuộc ve người cha). [HC] pension to parents - lien cắp dưỡng cho tôn thuộc (cùa các binh linh bi rơi vào tay địch). [TM] parent company, establishment, organization - trụ sờ chính, xi nghiệp mẹ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

parent

Cha, mẹ, nguồn gốc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

parent

cha, phần tử cha Phẫn từ đứng trước phăn từ nậo đó trong một cấu trúc . dữ liệu. ,

Từ điển kế toán Anh-Việt

Parent

Công ty mẹ Công ty mẹ là một công ty sở hữu một phần chính hoặc toàn bộ số cổ phần của một công ty khác để có thể kiểm soát việc điều hành và các hoạt động củacông ty này (công ty con) bằng việc gây ảnh hưởng hoặc bầu ra Hội đồng quản trị

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

parent

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

parent

parent

n. a father or mother

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parent

cha, mẹ; phẩn tử cha, phẩn tử mẹ, phần tử cấp trẽn