parent
[S] (parental) : cha mẹ, phụ mẫu, song thân. [L] parental authority - thân quyen, (quyền năng cúa cha, từ dùng đế thay the cho paternal authority (mặc dấu nghĩa vụ cap dưỡng vẫn thuộc ve người cha). [HC] pension to parents - lien cắp dưỡng cho tôn thuộc (cùa các binh linh bi rơi vào tay địch). [TM] parent company, establishment, organization - trụ sờ chính, xi nghiệp mẹ.