TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi xuất phát

nơi xuất phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nơi xuất phát

 departure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

departure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nơi xuất phát

Quelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Startplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Quelle der Unzu friedenheit

nguồn gốc của sự bất bình.

sich am Ablauf einfinden

dang ở vị trí xuất phát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quelle /[’kvela], die; -n/

nguồn gốc; nơi xuất phát;

nguồn gốc của sự bất bình. : eine Quelle der Unzu friedenheit

Ablauf /der; -[e]s, Abläufe/

(o PI ) (Sport) sự xuất phát; nơi xuất phát (Start, Startplatz);

dang ở vị trí xuất phát. : sich am Ablauf einfinden

Startplatz /der/

địa điểm xuất phát; nơi xuất phát;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 departure /điện lạnh/

nơi xuất phát

departure

nơi xuất phát