Việt
cội rễ
nguồn gốc
cội nguồn
cơ sở
Rễ
gốc
chân
căn nguyên
căn bản
ngữ căn
từ căn
Anh
root
Đức
Wurzelnschlagen
seine Wurzeln in etw. (Dat.) haben
bắt nguồn, có nguồn gốc từ đâu.
Rễ, gốc, chân, cội rễ, căn nguyên, căn bản, ngữ căn, từ căn
Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/
(nghĩa bóng) nguồn gốc; cội rễ; cội nguồn; cơ sở;
bắt nguồn, có nguồn gốc từ đâu. : seine Wurzeln in etw. (Dat.) haben