TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genesis

nguồn gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏi nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sử phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển Sáng Thế Ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển sách đầu tiên của kinh Cựu ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

genesis

Genesis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genesis /['genezis], die; -/

lịch sử phát sinh; căn nguyên; nguồn gốc (Schöpfungs geschichte);

Genesis /['genezis], die; -/

quyển Sáng Thế Ký; quyển sách đầu tiên của kinh Cựu ước (1 Buch Mosis);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Genesis /f =/

khỏi nguyên, nguồn gốc, căn nguyên, sự xuất hiện, sự phát sinh.