Việt
tiến hóa
tấn hóa
Xu hướng tiến triển
khai triển.<BR>theory of ~ học thuyết tiến hóa.
phát triển tiến bộ
lđn mạnh
phát triển
mỏ mang
khuếch trương
xuất thân
xuất xứ
bắt nguồn
tiến triển.
Anh
Evolution
evolutional
evolutionary
to evolve
evolutive
Đức
sich entwickeln
sich entfalten
evolutionieren
Entwichklung
Ẻvolution
differenzieren
Wachstum
Abstammung
Die Evolution führte bis jetzt zu wahrscheinlich mehreren Millionen verschiedenen Arten von Lebewesen.
Sự tiến hóa có lẽ đã tạo ra hàng triệu các loài sinh vật khác nhau.
Kleine Unterschiede zwischen ihnen sind durch Mutationen im Verlauf der Evolution entstanden (Seite 32).
Một khác biệt nhỏ giữa chúng là do đột biến (mutation) trong quá trình tiến hóa (evolution) tạo ra (trang 32).
Mutationen sind neben anderen Faktoren eine Voraussetzung für die Evolution, die Entwicklung aller Lebewesen aus Urformen bis zu den heutigen und künftigen Arten.
Đột biến là một trong những yếu tố cần thiết cho tiến hóa, là sự phát triển sinh vật từ dạng nguyên thủy đến loài hiện nay và trong tương lai.
Als Proteine können Enzyme vielfältige Raumstrukturen ausbilden und sind damit im Verlauf der Evolution durch Mutationen der Erbsubstanz DNA an jedes zu bearbeitende Substrat angepasst worden.
Là protein, enzyme có thể tạo ra nhiều cơ cấu không gian và trong quá trình tiến hóa, vật chất di truyền DNA do đột biến có thể hợp với mọi chất nền.
Neutrale Mutationen sind damit für den betreffenden Organismus weitgehend ohne Bedeutung, erhöhen aber im Sinne der Evolution die Vielfalt an Möglichkeiten.
Như vậy đột biến trung tính đối với cơ thể sinh vật hầu như không có ý nghĩa quan trọng, nhưng tăng thêm tính đa dạng trong ý nghĩa của quá trình tiến hóa.
noch im Wachstum begriffen sein
vẫn còn đang phát triển.
Wachstum /n -(e)s/
sự] lđn mạnh, phát triển, mỏ mang, khuếch trương, tiến hóa; noch im Wachstum begriffen sein vẫn còn đang phát triển.
Abstammung /f =, -en/
1. [sự] xuất thân, xuất xứ, bắt nguồn; 2. (sinh vật) [sự] tiến hóa, tiến triển.
differenzieren /(sw. V.; hat)/
phát triển tiến bộ; tiến hóa;
Xu hướng tiến triển, tiến hóa
evolution
Tiến hóa, khai triển.< BR> theory of ~ học thuyết tiến hóa.
tấn hóa,tiến hóa
to evolve, evolution
[EN] Evolution
[VI] Tiến hóa
evolutional, evolutionary
sich entwickeln, sich entfalten, evolutionieren vi; Entwichklung f, Ẻvolution f; tiến hóa luận Evolutionstheorie f.