TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiến hóa

tiến hóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn hóa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Xu hướng tiến triển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai triển.<BR>theory of ~ học thuyết tiến hóa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát triển tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lđn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất xứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiến hóa

Evolution

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 evolutional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolutionary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to evolve

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

evolutive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiến hóa

sich entwickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich entfalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

evolutionieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Entwichklung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ẻvolution

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiến hóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Evolution

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

differenzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachstum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstammung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Evolution führte bis jetzt zu wahrscheinlich mehreren Millionen verschiedenen Arten von Lebewesen.

Sự tiến hóa có lẽ đã tạo ra hàng triệu các loài sinh vật khác nhau.

Kleine Unterschiede zwischen ihnen sind durch Mutationen im Verlauf der Evolution entstanden (Seite 32).

Một khác biệt nhỏ giữa chúng là do đột biến (mutation) trong quá trình tiến hóa (evolution) tạo ra (trang 32).

Mutationen sind neben anderen Faktoren eine Voraussetzung für die Evolution, die Entwicklung aller Lebewesen aus Urformen bis zu den heutigen und künftigen Arten.

Đột biến là một trong những yếu tố cần thiết cho tiến hóa, là sự phát triển sinh vật từ dạng nguyên thủy đến loài hiện nay và trong tương lai.

Als Proteine können Enzyme vielfältige Raumstrukturen ausbilden und sind damit im Verlauf der Evolution durch Mutationen der Erbsubstanz DNA an jedes zu bearbeitende Substrat angepasst worden.

Là protein, enzyme có thể tạo ra nhiều cơ cấu không gian và trong quá trình tiến hóa, vật chất di truyền DNA do đột biến có thể hợp với mọi chất nền.

Neutrale Mutationen sind damit für den betreffenden Organismus weitgehend ohne Bedeutung, erhöhen aber im Sinne der Evolution die Vielfalt an Möglichkeiten.

Như vậy đột biến trung tính đối với cơ thể sinh vật hầu như không có ý nghĩa quan trọng, nhưng tăng thêm tính đa dạng trong ý nghĩa của quá trình tiến hóa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noch im Wachstum begriffen sein

vẫn còn đang phát triển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wachstum /n -(e)s/

sự] lđn mạnh, phát triển, mỏ mang, khuếch trương, tiến hóa; noch im Wachstum begriffen sein vẫn còn đang phát triển.

Abstammung /f =, -en/

1. [sự] xuất thân, xuất xứ, bắt nguồn; 2. (sinh vật) [sự] tiến hóa, tiến triển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

differenzieren /(sw. V.; hat)/

phát triển tiến bộ; tiến hóa;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

evolutive

Xu hướng tiến triển, tiến hóa

evolution

Tiến hóa, khai triển.< BR> theory of ~ học thuyết tiến hóa.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tấn hóa,tiến hóa

to evolve, evolution

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Evolution

[EN] Evolution

[VI] Tiến hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolutional, evolutionary

tiến hóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiến hóa

sich entwickeln, sich entfalten, evolutionieren vi; Entwichklung f, Ẻvolution f; tiến hóa luận Evolutionstheorie f.