Việt
Tiến hóa
tiến hoá
sự khai căn
sự tiến hóa
tiên hoá
sự lan toả khuếch tán
sự tiến triển
khai triển.<BR>theory of ~ học thuyết tiến hóa.
sự tiến hoá
sự phát triểnm sự khai
sự phát triển
sự tỏa
sự tách ra
sự phát sinh
sự tòa ra
sự hình thành
Tiến hóa.
tấn hóa
Anh
evolution
development
to evolve
progression
Đức
Entwicklung
Evolution
Wurzelziehen
Ausbreitung der Emission
Pháp
évolution
développement
evolution,development,progression
[DE] Evolution
[EN] evolution (study of), development, progression
[FR] Évolution
[VI] Sự tiến hóa
tấn hóa,tiến hóa
to evolve, evolution
In the biological context, the term evolution is generally equated with natural selection as proposed by Darwin: the process of change in the composition of a population resulting from the selection of a subpopulation that is better fi t than the population as a whole for survival under a particular set of environmental conditions.
evolution /INDUSTRY-CHEM/
[EN] evolution
[FR] évolution
development,evolution /SCIENCE/
[DE] Entwicklung; Evolution
[EN] development; evolution
[FR] développement; évolution
sự tòa ra (nhiệt, khí); sự hình thành (khói)
sự tiến hóa, sự phát triển, sự khai căn, sự tỏa, sự tách ra, sự phát sinh
sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)
Tiến hóa, khai triển.< BR> theory of ~ học thuyết tiến hóa.
Tiến hoá
[EN] Evolution
[VI] Tiến hóa
sự tiến hóa adaptive ~ sự tiến hóa thích nghi convergence ~ sự tiến hóa đồng quy divergence ~ sự tiến hóa phân tỏa inadaptive ~ sự tiến hóa không thích nghi irreversible ~ sự tiến hóa không quay ngược parallel ~ tiến hoá song song phyletic ~ tiến hoá theo nghành restrictive ~ sự tiến hóa hạn chế
Wurzelziehen /nt/TOÁN/
[VI] sự khai căn (biểu thức hoặc luỹ thừa nào đó)
Ausbreitung der Emission /f/V_LÝ/
[VI] sự lan toả khuếch tán
Entwicklung /f/V_LÝ/
[VI] sự tiến triển
o sự tiến hóa, sự phát triển, sự khai căn
§ evolution of gas from solution : sự thoát khí từ dung dịch
§ evolution of heat : sự phát nhiệt, sự tỏa nóng
Development or growth.