TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiến hoá

sự tiến hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát triểnm sự khai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xoay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tv. sự chuyển động vòng quanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự biến hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển biến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến thái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự tiến hoá

evolution

 
Từ điển toán học Anh-Việt

revolution

 
Từ điển toán học Anh-Việt

metamorphosis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metamorphosis

sự biến hình; sự chuyển biến, sự tiến hoá, sự biến thái

Từ điển toán học Anh-Việt

evolution

sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)

revolution

[sự, phép] xoay, quay; sự tiến hoá; tv. sự chuyển động vòng quanh