Việt
tiến hóa
tấn hóa
Xu hướng tiến triển
khai triển.<BR>theory of ~ học thuyết tiến hóa.
phát triển tiến bộ
lđn mạnh
phát triển
mỏ mang
khuếch trương
xuất thân
xuất xứ
bắt nguồn
tiến triển.
Anh
Evolution
evolutional
evolutionary
to evolve
evolutive
Đức
sich entwickeln
sich entfalten
evolutionieren
Entwichklung
Ẻvolution
differenzieren
Wachstum
Abstammung
noch im Wachstum begriffen sein
vẫn còn đang phát triển.
Wachstum /n -(e)s/
sự] lđn mạnh, phát triển, mỏ mang, khuếch trương, tiến hóa; noch im Wachstum begriffen sein vẫn còn đang phát triển.
Abstammung /f =, -en/
1. [sự] xuất thân, xuất xứ, bắt nguồn; 2. (sinh vật) [sự] tiến hóa, tiến triển.
differenzieren /(sw. V.; hat)/
phát triển tiến bộ; tiến hóa;
Xu hướng tiến triển, tiến hóa
evolution
Tiến hóa, khai triển.< BR> theory of ~ học thuyết tiến hóa.
tấn hóa,tiến hóa
to evolve, evolution
[EN] Evolution
[VI] Tiến hóa
evolutional, evolutionary
sich entwickeln, sich entfalten, evolutionieren vi; Entwichklung f, Ẻvolution f; tiến hóa luận Evolutionstheorie f.