machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
tiến triển (entwickeln);
thời tiết sẽ lại tốt hơn. : das Wetter macht sich wieder
annehmen /(st. V.; hat)/
phát triển;
tiến triển;
một việc gỉ đó đã phát triển đến mức không ngờ. : etw. nimmt unvorstell bare Ausmaße an
vorankommen /(st. V.; ist)/
tiến bộ;
tiến triển;
công việc không tiến triển. : die Arbeit kam nicht voran
progressiv /[progre'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
tiến bộ;
tiến triển;
vorwärts /ge.hen (unr. V.; ist)/
tiến bộ;
tiến triển;
dyna /misch [dy'na.mij] (Adj.)/
tiến triển;
phát triển;
evolvieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
phát triển;
tiến triển (entwickeln, entfalten);
verlaufen /(st. V.)/
(ist) diễn ra;
tiến triển;
trôi qua;
cuộc thử nghiệm đã diên ra tốt đẹp : der Test ist glänzend verlaufen mọi việc diễn ra thèo ỷ muổn. : es verlief alles nach Wunsch
vorschreiten /(st. V.; ist) (geh.)/
tiến bộ;
tiến triển;
phát triển;
công việc xây dựng tiến triển nhanh chóng. : die Bauarbeiten schreiten zügig vor
bessergehen /(unr. V.; ist)/
(nói về sức khỏe) tiến triển;
tốt hơn;
khỏe hơn;
gestalten /(sw. V.; hat)/
hình thành;
tiến triển;
trở nên (werden);
entwickeln /(sw. V.; hat)/
tiến triển;
chuyển sang một giai đoạn khác;
những cuộc đàm phán tiến triển tốt đẹp. : die Verhandlungen entwickeln sich zufriedenstellend
Ablauf /der; -[e]s, Abläufe/
tiến trình;
tiến triển;
quá trình diễn biến (Verlauf);
diễn biến của những sự kiện. : der Ablauf der Ereignisse
vordringen /(st. V.; ist)/
lan rộng;
loan truyền;
phể biến;
tiến triển;
entwickeln /(sw. V.; hat)/
phát triển;
xuất hiện;
hình thành;
tiến triển [aus + Dat : từ ; zu + Dat : thành ];
từ con sâu sẽ phát triển thành con bướm. : aus der Raupe entwickelt sich der Schmet terling
fortschreiten /(st. V.; ist)/
tiếp tục phát triển;
tiếp tục tăng tiến;
tiến triển;
căn bệnh vẫn tiếp tục tiến triển. : die Krankheit schreitet fort
vorwärts /[auch: for...] (Adv.)/
hướng về tương lai;
tiến bộ;
phát triển;
tiến triển;
công nghệ sê ngày càng phát triển : die Technologie wird sich weiter vorwärts entwickeln công việc không tiến triển. : mit der Arbeit will es nicht vorwärts gehen
gedeihen /[ga'daian] (st. V.; ist)/
tăng lên;
phát triển;
nâng cao;
tiến triển;
thành công;
thắng lợi;
những cuộc thương lượng đã tiến triển rất tốt : die Verhandlungen sind schon weit gediehen : (jmdm.) gutes Gedei-