TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vordringen

tiến lên trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phể biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vordringen

Vordringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um eine sinnvolle und rationelle Nutzung der elektrischen Energie zu ermöglichen, müssen wir zum Wesen der Elektrizität vordringen und die Gesetzmäßigkeiten, die Ursache und Wirkung des elektrischen Stromes untersuchen.

Để có thể sử dụng hữu hiệu và hợp lý năng lượng điện, chúng ta nên đào sâu vào bản chất của điện và tìm hiểu về những định luật, nguyên nhân và hiệu quả của dòng điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in unbekanntes Gelände vordringen

xâm nhập vào một khu đất lạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vordringen /(st. V.; ist)/

xâm nhập; đột nhập;

in unbekanntes Gelände vordringen : xâm nhập vào một khu đất lạ.

vordringen /(st. V.; ist)/

lan rộng; loan truyền; phể biến; tiến triển;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vordringen /vi (s)/

tiến lên trưóc, tiến bộ, tién triển.

Vordringen /n -s/

sự] tién lên, tién tói; im - sein tiến lên, tiến tói.