Việt
tiến lên trưóc
tiến bộ
tién triển.
tién lên
tién tói
xâm nhập
đột nhập
lan rộng
loan truyền
phể biến
tiến triển
Đức
Vordringen
Um eine sinnvolle und rationelle Nutzung der elektrischen Energie zu ermöglichen, müssen wir zum Wesen der Elektrizität vordringen und die Gesetzmäßigkeiten, die Ursache und Wirkung des elektrischen Stromes untersuchen.
Để có thể sử dụng hữu hiệu và hợp lý năng lượng điện, chúng ta nên đào sâu vào bản chất của điện và tìm hiểu về những định luật, nguyên nhân và hiệu quả của dòng điện.
in unbekanntes Gelände vordringen
xâm nhập vào một khu đất lạ.
vordringen /(st. V.; ist)/
xâm nhập; đột nhập;
in unbekanntes Gelände vordringen : xâm nhập vào một khu đất lạ.
lan rộng; loan truyền; phể biến; tiến triển;
Vordringen /vi (s)/
tiến lên trưóc, tiến bộ, tién triển.
Vordringen /n -s/
sự] tién lên, tién tói; im - sein tiến lên, tiến tói.