Việt
tiến lên trưóc
tiến bộ
tién triển.
tién lên
tién tói
xâm nhập
đột nhập
lan rộng
loan truyền
phể biến
tiến triển
Đức
Vordringen
in unbekanntes Gelände vordringen
xâm nhập vào một khu đất lạ.
vordringen /(st. V.; ist)/
xâm nhập; đột nhập;
in unbekanntes Gelände vordringen : xâm nhập vào một khu đất lạ.
lan rộng; loan truyền; phể biến; tiến triển;
Vordringen /vi (s)/
tiến lên trưóc, tiến bộ, tién triển.
Vordringen /n -s/
sự] tién lên, tién tói; im - sein tiến lên, tiến tói.