Việt
s
di lên
chuyển dịch lên
tiến lên
tiệm tiến
tiến triển
tăng lên
tăng tiến .
Đức
vorwärtsschreiten
vorwärtsschreiten /vi (/
1. di lên, chuyển dịch lên, tiến lên; 2. tiệm tiến, tiến triển, tăng lên, tăng tiến (về bệnh).