Việt
tăng tiến
lớn lên.
phát triển.
Đề bạt
tiến cử
tiến trạch
xúc tiến
đề xướng
cổ võ.
s
di lên
chuyển dịch lên
tiến lên
tiệm tiến
tiến triển
tăng lên
tăng tiến .
Anh
Grow
promote
Đức
Fortschritt
fortschreiten
verstärken
kräftigen
Ansteigen
vorwärtsschreiten
Die Wachstumsrichtung der Größen wird durch Pfeile neben den Achsen (Abszisse = waage- rechte Achse, Ordinate = senkrechte Achse) angezeigt.
Hướng tăng tiến của đại lượng được hiển thị bằng mũi tên bên cạnh trục (hoành độ = trục ngang, tung độ = trục dọc).
In dieser Welt ist der Ablauf der Zeit mit wachsender Ordnung verbunden.
Trong cái thế giới đó thì trình tự của thời gian gắn liền với sự tăng tiến của trật tự.
In this world, the passage of time brings increasing order.
Đề bạt, tiến cử, tiến trạch, tăng tiến, xúc tiến, đề xướng, cổ võ.
Ansteigen /n -s/
sự] tăng tiến, phát triển.
vorwärtsschreiten /vi (/
1. di lên, chuyển dịch lên, tiến lên; 2. tiệm tiến, tiến triển, tăng lên, tăng tiến (về bệnh).
Tăng tiến, lớn lên.
1) Fortschritt m, fortschreiten vt;
2) verstärken vt, kräftigen vt.