Việt
dâng lên
sự dâng lên
sự tăng vọt
vồng lên
nâng lên
s
tăng lên
bay lên
cất cánh
tăng thêm
lónlên
:
tăng tiến
phát triển.
dô'c lên
cao lên
Anh
increase
rise
rising
surge
Đức
ansteigen
Anstieg
Erhöung
das Gelände steigt an
khu đất dốc lên.
die Temperatur steigt an
nhiệt độ đang lên
ansteigende Preise
giá cả tăng cao.
Anstieg,Erhöung,ansteigen
Anstieg, Erhöung, ansteigen
ansteigen /(st. V.; ist)/
dô' c lên (aufwärts führen);
das Gelände steigt an : khu đất dốc lên.
dâng lên; cao lên (höher werden);
die Temperatur steigt an : nhiệt độ đang lên ansteigende Preise : giá cả tăng cao.
ansteigen /vi (/
1. tăng lên, dâng lên (về nước); 2. (máy bay) bay lên, cất cánh; 3. tăng thêm, lónlên; 4. :
Ansteigen /n -s/
sự] tăng tiến, phát triển.
Ansteigen /nt/D_KHÍ/
[EN] rising
[VI] sự dâng lên
Ansteigen /nt/VLC_LỎNG/
[EN] surge
[VI] sự tăng vọt
ansteigen /vi/XD/
[EN] rise
[VI] vồng lên, nâng lên
increase, rise