Việt
s
tăng lên
dâng lên
bay lên
cất cánh
tăng thêm
lónlên
:
Đức
ansteigen
ansteigen /vi (/
1. tăng lên, dâng lên (về nước); 2. (máy bay) bay lên, cất cánh; 3. tăng thêm, lónlên; 4. :