Việt
sự dâng lên
sự nâng lên
sự nở trương
1.sự dâng lên
sự tăng lên 2.sự mọc ~ of sea level sự dâng của mặt nước biển ~ spring nước suối dâng cao
sự lớn lên
sự mọc lên
thép bị nổi
thép chưa khử hết ôxy
mức dầu dâng
Anh
rising
Đức
Aufstieg
Ansteigen
Anstieg
Steam rising from a lake in early morning.
Hơi nước bốc lên từ bặt hồ buổi sớm mai.
Roses cut and adrift on the river beneath the bridge, with a château rising.
Những bồng hồng trôi dưới chân cầu, phía sau ẩn hiện dường nét một tòa thánh.
Suppose that time is not a quantity but a quality, like the luminescence of the night above the trees just when a rising moon has touched the treeline.
Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.
Aufstieg /m/D_KHÍ/
[EN] rising
[VI] sự dâng lên
Ansteigen /nt/D_KHÍ/
Anstieg /m/D_KHÍ/
[VI] mức dầu dâng (ở lỗ khoan)
sự nâng lên, sự dâng lên, sự lớn lên, sự mọc lên
thép bị nổi, thép chưa khử hết ôxy
1.sự dâng lên, sự tăng lên 2.sự mọc (Mặt Trời) ~ of sea level sự dâng của mặt nước biển ~ spring nước suối dâng cao
o sự nâng lên, sự dâng lên, sự nở trương