TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nở trương

sự nở trương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phồng lên của vỏ đồ hộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự nở trương

 rising

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nở trương

Bombage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bombage /[bom'ba:3o], die; -, -n (Fachspr.)/

sự phình; sự nở trương; sự phồng lên của vỏ đồ hộp (khi thức ăn trong đó bị hư hỏng);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rising

sự nở trương

 rising /hóa học & vật liệu/

sự nở trương