TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bombage

sự nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trương nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự uốn khum mặt kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự uốn cong tấm tôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm thiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nở trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phồng lên của vỏ đồ hộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bombage

swell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flipper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

camber

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

bombage

Bombage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Flatterbombage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wölbung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bauch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausbauchung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Balligkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Krümmung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bombierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

bombage

boîte floche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

camber

Wölbung, Bauch, Ausbauchung, Balligkeit, Krümmung; (Walze) Bombage, Bombierung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bombage,Flatterbombage /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Bombage; Flatterbombage

[EN] flipper

[FR] boîte floche

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bombage /[bom'ba:3o], die; -, -n (Fachspr.)/

sự uốn khum mặt kính (trong lò);

Bombage /[bom'ba:3o], die; -, -n (Fachspr.)/

sự uốn cong tấm tôn; tấm thiếc;

Bombage /[bom'ba:3o], die; -, -n (Fachspr.)/

sự phình; sự nở trương; sự phồng lên của vỏ đồ hộp (khi thức ăn trong đó bị hư hỏng);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bombage /f/CNT_PHẨM/

[EN] swell

[VI] sự nở, sự trương nở, sự phồng