Việt
sự trương nở
sự nở
sự phồng
sự phình
sự tăng dày
sự phình dormal ~ sự trương dạng vòm
sự nở lên
sự trương lên
Anh
swell
swelling
bellying
bloating
blow-up
heave
heaving
intumescence
intumescences
spreading
up-warp
upwarp
upwarping
Đức
Anquellen
Auftreiben
Bombage
Quellung
Werkzeugauftreibedrücke
Bảng 1: Áp suất trong lòng khuôn do sự trương nở của khối nhựa nóng chảy
Werkzeugauftreibedruck in N/cm²
Áp suất trong lòng khuôn do sự trương nở của khối nhựa nóng chảy [N/cm2]
Quellung /die; -en/
sự nở lên; sự trương lên; sự trương nở;
sự trương nở; sự phình; sự tăng dày
sự trương nở, sự phình dormal ~ sự trương dạng vòm
Anquellen /nt/KT_DỆT/
[EN] swelling
[VI] sự nở, sự trương nở
Auftreiben /nt/CNT_PHẨM/
[EN] swell
[VI] sự nở, sự phồng, sự trương nở
Bombage /f/CNT_PHẨM/
[VI] sự nở, sự trương nở, sự phồng
bellying, bloating, blow-up, heave