TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

swelling

sự nở

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trương

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phồng rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trương nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sưng tấy

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

sự phồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trương nở ra

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trương nổ ~ of soil sự trương đất ~ up ch ỗ phình của m ộ t lớ p đất bulb-like ~ sự trương phồng hình củ tuber-like ~ sự trương dạng ống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phồng dạng ống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp lực trương nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phình ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự sưng lên

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chỗ sưng lên

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Nở ra

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tăng lên

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Ngưỡng cửa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

swelling

swelling

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 Pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 up-warp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increase in volume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulking

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

swelling

Schwellen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Quellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwellung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Quellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufquellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufquellung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schwellverhalten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anquellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

swelling

gonflement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

dilatation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foisonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schwellen

[VI] Ngưỡng cửa

[EN] bulking, swelling

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Swelling

[DE] Schwellung

[VI] Sưng tấy

[EN] Swelling

[FR] Gonflement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufquellen /nt/C_DẺO/

[EN] swelling

[VI] sự trương, sự phồng

Anquellen /nt/KT_DỆT/

[EN] swelling

[VI] sự nở, sự trương nở

Quellen /nt/C_DẺO/

[EN] swelling

[VI] sự phồng, sự phình

Quellen /nt/KT_DỆT/

[EN] swelling

[VI] sự nở, sự trương

Quellung /f/CNSX/

[EN] swelling

[VI] sự rộp (chất dẻo)

Quellung /f/C_DẺO/

[EN] swelling

[VI] sự phồng rộp

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

swelling

Nở ra, tăng lên

Trong xây dựng: Tăng thể tích của đất, ví dụ như sự nở ra của đất sét trong những điều kiện ẩm ướt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swelling /TECH,BUILDING/

[DE] Quellen; Schwellen

[EN] swelling

[FR] gonflement

swelling

[DE] Quellung

[EN] swelling

[FR] dilatation; gonflement

swelling

[DE] Quellen; Schwellen

[EN] swelling

[FR] gonflement

increase in volume,swelling /SCIENCE/

[DE] Aufquellen

[EN] increase in volume; swelling

[FR] foisonnement; gonflement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

swelling

sự phồng, sự trương, sự phồng rộp, sự phình, sự nở

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

swelling

sưng tấy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Quellung

swelling

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Swelling

Sự sưng lên, chỗ sưng lên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swelling

sự phồng rộp

swelling

sự rộp (chất dẻo)

swelling

sự trương nở

 Pressure,Swelling

áp lực trương nở

Pressure,Swelling

áp lực trương nở

 Pressure,Swelling /vật lý/

áp lực trương nở

swelling, up-warp

sự phình ra

Từ điển Polymer Anh-Đức

swelling

Schwellen, Schwellung, Schwellverhalten (Hohlkörperblasen)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

swelling

swelling

Schwellen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

swelling

sự nổ, sự trương nổ ~ of soil sự trương đất ~ up ch ỗ phình của m ộ t lớ p đất bulb-like ~ sự trương phồng hình củ tuber-like ~ sự trương dạng ống, sự phồng dạng ống

Tự điển Dầu Khí

swelling

['sweliɳ]

o   sự nở, sự trương

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aufquellung

[EN] swelling

[VI] Trương nở ra