Việt
sự nở
sự rộp
sự phồng rộp
nỏ
trương
phình
phồng
ngâm
tẩm
thấm ưdt
nhúng ưdt.
sự nở lên
sự trương lên
sự trương nở
Anh
swelling
expansion
Đức
Quellung
Pháp
dilatation
gonflement
Quellung /die; -en/
sự nở lên; sự trương lên; sự trương nở;
Quellung /f =/
1. [sự] nỏ, trương, phình, phồng, nỏ, trương; 2. [sự] ngâm, tẩm, thấm ưdt, nhúng ưdt.
Quellung /f/CNSX/
[EN] expansion
[VI] sự nở (bê tông)
[EN] swelling
[VI] sự rộp (chất dẻo)
Quellung /f/C_DẺO/
[VI] sự phồng rộp
[DE] Quellung
[FR] dilatation; gonflement