expansion
o sự giãn nở, sự mở rộng; sự khai triển
§ adiabatic expansion : sự giãn nở đoạn nhiệt
§ direct expansion : sự giãn nở trực tiếp
§ linear expansion : sự giãn nở tuyến tính
§ multi-stage expansion : sự giãn nở nhiều giai đoạn
§ thermal expansion : sự giãn nở nhiệt
§ themostatic valve expansion : sự giãn nở van tĩnh nhiệt
§ expansion of gas : sự giãn nở khí
§ expansion bend : xem expansion loop
§ expansion bit : mũi khoan nhiều cỡ
Một loại mũi khoan có thể điều chỉnh theo nhiều cỡ
§ expansion chamber : buồng nở rộng
Một đoạn ống rộng trên ống gom có tác dụng làm chậm dòng chảy ra khỏi ống gom
§ expansion dome : vòm nở rộng
Thùng hình trụ đặt trên đỉnh thùng chứa có tác dụng cho phép chất lỏng giãn ra thêm mà không trào ra ngoài thùng chứa
§ expansion factor : hệ số nở
Độ biến đổi về tỷ trọng của khí khi có sự biển đổ áp suất qua lỗ hở
§ expansion fit : bắt khớp theo độ nở
Một sự kết hợp rất chặt bằng cách để phần lạnh vào trong phần nóng
§ expansion loop : quai co - nở
Một vòng quai hình chữ U trong ống dùng để bù lại sự giãn và co của ống
§ expansion refrigeration : sự làm lạnh bằng giãn nở
Một phương pháp dùng để khử nước khỏi khí tự nhiên Chất lỏng qua một tia phun làm cho nó bị lạnh do nở còn nước đông lại thành hiđrat Hiđrat được làm chảy trong một ống cuộn Sau đó khí, nước và dầu nếu co sẽ tách ly bằng trọng lực
§ expansion vessel : bình giãn nở
Thiết bị tách ly giai đoạn đầu trên một bộ tách ly ở nhiệt độ thấp hoặc tách ly lạnh