TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spreizung

Góc nghiêng ngang của trụ đứng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự nong rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thang mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xòe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dang ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trải rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spreizung

king pin angle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

expansion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

expanded scale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inclination

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kingpin inclination

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spread

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geometric spreading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spreizung

Spreizung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

spreizung

dispersion géométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spreizung /die; -, -en (PI. selten)/

sự xòe ra; sự dang ra; sự mở rộng; sự trải rộng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spreizung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spreizung

[EN] geometric spreading

[FR] dispersion géométrique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spreizung

(steering axis) inclination

Spreizung

kingpin inclination

Spreizung

spread

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spreizung /f/CNSX/

[EN] expansion

[VI] sự nong rộng (đầu nong, mũi doa)

Spreizung /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] expanded scale

[VI] thang mở rộng (khoảng đo, thang)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spreizung

[EN] king pin angle

[VI] Góc nghiêng ngang của trụ đứng