TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spread

sự trải rộng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mở rộng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầm mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ trải rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trài ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ máy thu

 
Tự điển Dầu Khí

khoảng xê dịch

 
Tự điển Dầu Khí

sự đặt máy ghi chấn

 
Tự điển Dầu Khí

lan rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trải rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trương nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ giãn rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân bố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.sự trải rộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lan rộng 2.sự đặt máy ghi chấn ~ of lava sự lan dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tràn dung nham gravel ~ lớp phụ sạn sỏi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lan truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trải ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phổ biến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chiều rộng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

spread

spread

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

distribute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
spread :

spread :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

spread

Streuung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sich ausbreiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versprühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbreitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbreitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Breitenausdehnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verteilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

streuen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausstreuen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verstreuen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verstreichen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gleichmäßig auf einer Fläche verteilen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Strahlausbreitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwankung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spannweite

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spreizung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

spread

étalement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the last two months, his cancer has spread from his throat to his liver, his pancreas, his brain.

Trong hai tháng cuối bệnh ung thư đã lan từ thanh quản tới gan, tuyến tụy và óc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spread

sự mở rộng, độ mở, độ trải rộng, tầm mở rộng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

spread :

sự càng, giãn, sự nới rộng, sự bành trướng. [BH] the spread of risk - sự phản bô các rù ì ro.

Từ điển toán học Anh-Việt

spread

sự phổ biến; chiều rộng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spannweite

spread

Spreizung

spread

Streuung

spread

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spread /SCIENCE/

[DE] Strahlausbreitung

[EN] spread

[FR] étalement

spread /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwankung; Streuung

[EN] spread

[FR] distribution; étalement

brush,spread /INDUSTRY-CHEM/

[DE] streichen

[EN] brush; spread

[FR] enduire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spread

sự lan truyền

spread

sự mở rộng

spread /toán & tin/

sự trải ra

spread /toán & tin/

sự trải rộng

Từ điển Polymer Anh-Đức

spread

streuen, ausstreuen, verstreuen; verstreichen, gleichmäßig auf einer Fläche verteilen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spread

1.sự trải rộng, sự lan rộng 2.sự đặt máy ghi chấn ~ of lava sự lan dung nham, sự tràn dung nham (trên diện rộng) gravel ~ lớp phụ sạn sỏi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich ausbreiten /v refl/ÔN_BIỂN/

[EN] spread

[VI] lan rộng, trải rộng, mở rộng

versprühen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] spread

[VI] phun, xịt

verlaufen /vi/XD/

[EN] spread

[VI] trương nở

Verbreitung /f/DHV_TRỤ/

[EN] spread

[VI] sự trải rộng

Ausbreitung /f/DHV_TRỤ/

[EN] spread

[VI] tầm mở rộng

Breitenausdehnung /f/SỨ_TT/

[EN] spread

[VI] độ giãn rộng, độ trải rộng

verteilen /vt/XD/

[EN] distribute, spread

[VI] phân bố, mở rộng

Tự điển Dầu Khí

spread

[spred]

o   hệ máy thu

o   khoảng xê dịch

- Cách trải rộng máy thu trên tuyến địa chấn.

- Chênh lệch giữa áp suất mở và áp suất đóng của van áp suất.

o   sự trải rộng, sự mở rộng

o   sự đặt máy ghi chấn

§   arc spread : sự bố trí hình cung (nổ địa chấn)

§   cross spread : sự bố trí hình chữ thập

§   end-to-end spread : sự bố trí nổ hai đầu

§   fan spread : sự bố trí nổ hình quạt

§   in line spread : sự bố trí theo tuyến

§   seismic spread : sự bố trí mạng lưới địa chấn

§   seismometer spread : sự bố trí máy ghi địa chấn

§   split spread : sự bố trí kiểu đối xứng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

spread

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

spread

spread

v. to become longer or wider; to make or become widely known

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spread

sự trài ra