TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versprühen

phun sương

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

phun chất lỏng thành các hạt nhỏ

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

versprühen

atomising

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

dispersant spraying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

versprühen

Versprühen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierbei wird durch Umpumpen und Versprühen von verschiedenen Reinigungs- und Spülmitteln an Ort und Stelle gereinigt (Cleaning in Place bzw. Clean in Place).

Theo đó chúng được tẩy sạch bằng cách bơm và phun các chất tẩy rửa tại chỗ (tẩy sạch tại chỗ).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zudem eignen sich PUR  (Polyure-than),  UF  (Harnstoff-Formaldehyd)  und  PF(Phenolharz) zum Versprühen.

Xốp cũng cũng được sản xuất ở dạngsản phẩm định hình và bán thành phẩm.Các loại PUR (polyurethan), UF (ure-formaldehyd) và PF (nhựa phenol) cóthể được phun khi sử dụng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beim Räuchern/Versprühen geeignetes Atemschutzgerät anlegen (geeignete Bezeichnung[en] vom Hersteller anzugeben)

Mang mặt nạ phòng hơi độc (nhà sản xuất phải cho biết tên loại thích hợp) khi dùng chất có ký hiệu này để hun hay phun, xịt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versprühen /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] dispersant spraying

[VI] sự phun, sự rắc, sự xịt (chất làm phân tán)

versprühen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] spread

[VI] phun, xịt

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Versprühen

[VI] phun sương, phun chất lỏng thành các hạt nhỏ

[EN] atomising