Việt
phân phối
phân bố
phân tán
phân bổ
mở rộng
Phân phối.
Anh
distribute
spread
Đức
verteilen
austeilen
auftragen
Distribute
auftragen /vt/XD/
[EN] distribute
[VI] phân bố (màu)
verteilen /vt/XD/
[EN] distribute, spread
[VI] phân bố, mở rộng
phân phối, phân bố
[VI] (v) Phân phối, phân bổ
[EN]
phân bổ Phân ehla ra giữa các vị trí hoặc thiết bi, như ở chức nâng xử lý dữ liệu vốn được thực hiện bỏi mặt tập hợp máy tính và những thiết bj khác liên kết với nhau bằng thiết bi truyền thông như mạng. ,
phân phối, phân tán