TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distribute

phân phối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân bố

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân tán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phân bổ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phân phối.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

distribute

distribute

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

spread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

distribute

verteilen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

austeilen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auftragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Distribute

Phân phối.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auftragen /vt/XD/

[EN] distribute

[VI] phân bố (màu)

verteilen /vt/XD/

[EN] distribute, spread

[VI] phân bố, mở rộng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

distribute

phân phối

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

distribute

phân phối

Từ điển toán học Anh-Việt

distribute

phân phối, phân bố

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

austeilen

distribute

verteilen

distribute

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Distribute

[VI] (v) Phân phối, phân bổ

[EN]

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

distribute

phân bổ Phân ehla ra giữa các vị trí hoặc thiết bi, như ở chức nâng xử lý dữ liệu vốn được thực hiện bỏi mặt tập hợp máy tính và những thiết bj khác liên kết với nhau bằng thiết bi truyền thông như mạng. ,

Từ điển Polymer Anh-Đức

distribute

verteilen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distribute

phân phối, phân tán