Việt
phân phát
phát
chia
phân chia
phân phối
Anh
distribute
Đức
austeilen
die Hefte an die Schüler austeilen
phát vở ra cho các học sinh:
austeilen /(sw. V.; hat)/
phân phát; phát; chia; phân chia; phân phối;
die Hefte an die Schüler austeilen : phát vở ra cho các học sinh: