TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstreichen

phết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng để sơn phết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trám kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trét kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời khỏi hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra khỏi tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verstreichen

lapse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spread

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verstreichen

verstreichen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

streuen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausstreuen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verstreuen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gleichmäßig auf einer Fläche verteilen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und während sie warten, scheinen sie das Verstreichen der Zeit vergessen zu haben.

Trong lúc đợi chờ như thể hình như họ quên cả thời gian đang trôi.

Wenn zwei Menschen auf der Straße aneinander vorbeifahren, sieht folglich jeder die Zeit des anderen langsamer verstreichen.

Khi hai người đi qua mặt nhau trên đường phố thì người này thấy thời gian của người kia trôi chậm hơn.

Hier war eine menschliche Erfindung, die das Verstreichen der Zeit quantifizierte, die Lineal und Zirkel an die Spanne des Begehrens legte und die Momente eines

Vì đây là một phát minh của con người, nó định lượng thời gian trôi qua, nó đặt thước kẻ và compa lên độ dài của lòng ham muốn, nó đo chính xác khoảnh khắc của một đời người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Butter auf dem Brot ver streichen

phết bơ lên mặt bánh mì.

wir haben in dem Zimmer acht Kilo Farbe verstrichen

chúng tôi đã dùng hết tám ký lô sơn cho căn phòng này.

Ritzen sorgfältig mit Gips ver streichen

trét kin những chỗ nứt bằng thạch cao.

zwei Jahre sind seitdem verstrichen

từ đó đến giờ đã hai năm trôi qua.

Từ điển Polymer Anh-Đức

spread

streuen, ausstreuen, verstreuen; verstreichen, gleichmäßig auf einer Fläche verteilen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstreichen /(st. V.)/

(hat) phết; trét; trát; sơn;

die Butter auf dem Brot ver streichen : phết bơ lên mặt bánh mì.

verstreichen /(st. V.)/

(hat) dùng để sơn phết; sơn hết (một lượng sơn hay màu);

wir haben in dem Zimmer acht Kilo Farbe verstrichen : chúng tôi đã dùng hết tám ký lô sơn cho căn phòng này.

verstreichen /(st. V.)/

(hat) trám kín; trét kín (zustreichen);

Ritzen sorgfältig mit Gips ver streichen : trét kin những chỗ nứt bằng thạch cao.

verstreichen /(st. V.)/

(ist) trôi qua; đi qua (ver gehen);

zwei Jahre sind seitdem verstrichen : từ đó đến giờ đã hai năm trôi qua.

verstreichen /(st. V.)/

(ist) (Jägerspr ) rời khỏi hang; ra khỏi tổ;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verstreichen

lapse