TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn hết

sơn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng để sơn phết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sơn hết

ausmalen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir haben in dem Zimmer acht Kilo Farbe verstrichen

chúng tôi đã dùng hết tám ký lô sơn cho căn phòng này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmalen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) sơn hết; sơn hoàn toàn;

verstreichen /(st. V.)/

(hat) dùng để sơn phết; sơn hết (một lượng sơn hay màu);

chúng tôi đã dùng hết tám ký lô sơn cho căn phòng này. : wir haben in dem Zimmer acht Kilo Farbe verstrichen