TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausmalen

tô điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô nhiều màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trí bằng các bức họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miêu tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausmalen

ausmalen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat) etw. ausmalen

tưởng tượng ra diều gì

ich hatte mir die Reise in Gedanken so schön ausgemalt

tôi đã hình dung trong tri chuyến du lịch tuyệt vời đến như thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmalen /(sw. V.; hat)/

tô màu;

ausmalen /(sw. V.; hat)/

tô điểm; trang trí bằng các bức họa;

ausmalen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) sơn hết; sơn hoàn toàn;

ausmalen /(sw. V.; hat)/

tả; miêu tả; mô tả;

ausmalen /(sw. V.; hat)/

tưởng tượng; hình dung;

sich (Dat) etw. ausmalen : tưởng tượng ra diều gì ich hatte mir die Reise in Gedanken so schön ausgemalt : tôi đã hình dung trong tri chuyến du lịch tuyệt vời đến như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmalen /vt/

tô nhiều màu, tô điểm, vẽ; tả, miêu tả, mô tả.