Việt
Trương nở
nở
Anh
Swell
bellied
spread
Đức
verlaufen
anquellen
Pháp
Gonflement
Auftreibkraft
Lực trương nở
10.2 Schäume aus blähfähigen Einzelteilchen
10.2 Xốp từ các hạt trương nở
Auftreibkraftanteil Maschine
Phần lực trương nở tác động vào máy
Auftreibkraftanteil Werkzeug
Phần lực trương nở tác động vào khuôn
FA Auftriebskraft
FA Lực trương nở của khối nhựa nóng chảy
verlaufen /vi/XD/
[EN] spread
[VI] trương nở
anquellen /vi/KT_DỆT/
[EN] swell
[VI] nở, trương nở
trương nở
[EN] Swell
[VI] Trương nở [sự]
[FR] Gonflement
[VI] Đất tăng thể tích do nhiều nguyên nhân: đất sét có độ ẩm cao, bị băng giá...